Năm học 2018 - 2019
BẢNG VÀNG DANH DỰ
NĂM HỌC 2018 - 2019
I. Cấp Tỉnh
1. Cuộc thi Khoa học kỹ thuật
Ảnh | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Giáo viên hướng dẫn |
![]() | Trần Lưu Huỳnh | 8A1 | II | KHKT | Trần Duy Khương |
Nguyễn Thái Huỳnh Trâm |
2. Học sinh giỏi các môn văn hoá
Stt | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Giáo viên hường dẫn |
1 | Lê Bội Tuyền | 9/1 | I | Ngữ Văn | Lê Văn Bảy và Trần Thị Nhường |
2 | Võ Hồng Thư | 9/1 | I | Sinh học | Trần Thị Uyên Phương |
3 | Võ Duy Khanh | 9/3 | KK | ||
4 | Trần Ngọc Lan Anh | 9/1 | II | Vật Lí | Nguyễn Thị Thanh Nhi, Nguyễn Văn Liễm |
5 | Nguyễn Thanh Vĩnh Phúc | 9/1 | KK | Tiếng anh | Nguyễn Anh Phương và Ngô Văn Rẹt |
3. Thi hùng biện tiếng anh
Stt | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Giáo viên hường dẫn |
1 | Hồ Quỳnh Lam | 8/1 | KK | Nguyễn Anh Phương và Ngô Văn Rẹt |
II. Cấp Huyện
1. Cuộc thi Khoa học kỹ thuật
STT | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Giáo viên hướng dẫn |
1 | Trần Lưu Huỳnh | 8A1 | I | KHKT | Trần Duy Khương |
2 | Nguyễn Thái Huỳnh Trâm | ||||
3 | Trần Lê Bảo Vinh | 9A1 | II | KHKT | Võ Minh Hồng |
4 | Nguyễn Thị Thu An | 8A1 |
2. Học sinh giỏi các môn văn hoá
Stt | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Giáo viên hường dẫn |
1 | La Cẩm Phú | 9/1 | KK | Toán | Lê Văn Bé và Trịnh Cẩm Loan |
2 | Nguyễn Thị Bội Tuyền | 9/1 | I | Ngữ văn | Lê Văn Bảy và Trần Thị Nhường |
3 | Nguyễn Thanh Vĩnh Phúc | 9/1 | III | Tiếng anh | Nguyễn Anh Phương và Ngô Văn Rẹt |
4 | Trần Ngọc Lan Anh | 9/1 | III | Vật lí | Nguyễn Thị Thanh Nhi và Nguyễn Văn Liễm |
5 | Võ Hồng Thư | 9/1 | II | Sinh học | Trần Thị Uyên Phương |
6 | Võ Duy Khanh | 9/3 | II | Sinh học | |
7 | Nguyễn Thị Kim Hương | 9/2 | KK | Địa lý | Mạc Nhựt Tân |
8 | Lê Nhã Trân | 9/1 | KK | Địa lý |
3. Vẽ tranh cổ động
STT | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Giáo viên hướng dẫn |
1 | Mai Phước Lập | II | Nguyễn Hồng Duy | |
2 | Nguyễn Thị Bích Trâm | |||
3 | Nguyễn Ngọc Hân | |||
4 | Trương Minh Thái | III | Huỳnh Thị Nhung | |
5 | Phạm Hải Đăng | |||
6 | Lê Xuân Nghi |
4. Bơi lội
TT | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Giáo viên hướng dẫn |
1 | Phạm Thị Huỳnh Trân | HCV(2) | Nguyễn Tấn Đặng | |
Nguyễn Nhựt Hào | KK |
2. Kì thi Olympic 30/04 lần thứ nhất
Stt | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Giáo viên hường dẫn |
1 | Phùng Đại Danh | 7/3 | KK | Toán | Lê Ngọc Tuyền |
2 | Hồ Thị Tuyết Nhung | 7/1 | III | Ngữ văn | Trần Thị Xuân Mai |
3 | Võ Vũ Hồng Nhung | 7/6 | KK | Ngữ Văn | |
4 | Nguyễn Thế Vinh | 7/5 | III | Tiếng anh | |
5 | Lê Phước Thịnh | 7/1 | KK | Tiếng anh | |
6 | Hồ Nguyễn Thuỷ Tiên | 7/4 | KK | Tiếng Anh | |
7 | Nguyễn Thái Huỳnh Trâm | 8/1 | II | Vật lí | Nguyễn Văn Liễm |
8 | Trần Lưu Huỳnh | 8/1 | KK | Vật lí | |
9 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 8/1 | KK | Sinh học | Huỳnh Thị Thuỳ Dương |
10 | Huỳnh Nhã Hân | 8/1 | KK | Ngữ văn | Lê Mỹ Dung |
11 | Phạm Thị Thuỳ Trang | 8/1 | KK | Ngữ văn | |
12 | Nguyễn Thị Như Như | 8/1 | KK | Lịch sử | Nguyễn Hữu Thoại |
13 | Hồ Quỳnh Lam | 8/1 | II | Tiếng anh | Nguyễn Anh Phương |