Năm học 2016 - 2017
BẢNG VÀNG DANH DỰ NĂM HỌC 2016 - 2017
I. CẤP TỈNH
STT | Họ Và Tên | Đạt Giải | Môn | Giáo Viên Bồi Dưỡng |
1 | Lê Mỹ Kim | III | HSG9 Vật lí | Nguyễn Thị Thanh Nhi |
II. CẤP HUYỆN
STT | Họ Và Tên | Đạt Giải | Môn | Giáo Viên Bồi Dưỡng |
1 | Võ Thị Ngọc Quyền | III | HSG8 Lịch sử | Nguyễn Hữu Thoại |
2 | Lê Thị Mỹ Kim | III | TNTH9 Vật lí | Nguyễn Thị Thanh Nhi |
3 | Lê Minh Phú | III | TNTH9 Vật lí | Nguyễn Thị Thanh Nhi |
4 | Trần Tuấn Vũ | III | TNTH9 Sinh học | Trần Thị Uyên Phương |
5 | Đặng Thị Kim Anh | II | Vẽ tranh cổ động | Huỳnh Thị Nhung |
6 | Lê Trọng Anh | II | Vẽ tranh cổ động | Huỳnh Thị Nhung |
7 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | II | Vẽ tranh cổ động | Huỳnh Thị Nhung |
8 | Võ Ngọc Thiên Kim | II | VHCT | Phan Kim Khả |
9 | Huỳnh Thị Thúy Quyên | I | VHCT | Trần Thị Nhường |
10 | Phạm Thị Kim Mai | II | VHCT | Trần Thị Nhường |
11 | Nguyễn Thị Diệu | III | STTTN Vật lí | Lê Thị Nem |
12 | Trân Văn Giỏi | III | STTTN Vật lí | Lê Thị Nem |
13 | Nguyễn Thị Nở | II | STTTN Vật lí | Lê Thị Nem |
14 | Nguyễn Đức Tín | III | IOE | Nguyễn Anh Phương |
15 | Hồ Quỳnh Lam | III | IOE | Nguyễn Anh Phương |
16 | Lê Huỳnh Ngọc Nhi | I | IOE | Nguyễn Anh Phương |
17 | Nguyễn Thảo Trân | III | IOE | Nguyễn Anh Phương |
18 | Trần Lưu Huỳnh | II | VDKTLM Địa lí | Trần Duy Khương |
19 | Huỳnh Thoại Hiền | III | VDKTLM Ngữ văn | Trần Thị Nhường |
20 | Nguyễn Thái Huỳnh Trâm | II | Olympic Vật lí | Lê Thị Nem |
21 | Trần Lưu Huỳnh | III | Olympic Vật lí | Lê Thị Nem |
22 | Nguyễn Đức Tín | II | Olympic Vật lí | Nguyễn Thị Thanh Nhi |
23 | Nguyễn Tuấn Phương | III | Olympic Vật lí | Nguyễn Thị Thanh Nhi |
24 | Nguyễn Thái Huỳnh Trâm | III | Olympic Toán TV | Nguyễn Thành Long |
25 | Nguyễn Đức Tín | III | Olympic Toán TV | Nguyễn Thành Long |