Giáo viên giỏi các cấp
GIÁO VIÊN GIỎI CÁC CẤP
STT | Họ Và Tên | Môn | Năm đạt giáo viên giỏi | Ghi chú | |
Huyện | Tỉnh | ||||
1 | Lê Ngọc Phúc | Tiếng anh | 1996 | 1996 | |
2 | Lê Thị Hồng Hoa | Địa lí | 2000 | ||
3 | Nguyễn Văn Liễm | Vật lí | 2000 | 2000 | |
4 | Phan Kim Khả | Ngữ văn | 2000 | ||
5 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | Vật lí | 2002 | 2002 | Viên phân vàng |
6 | Nguyễn Thanh Phong | Vật lí | 2002 | ||
7 | Phạm Minh Quân | Âm nhạc | 2003 | 2003 | |
8 | Nguyễn Thị Tú Uyên | Tiêng anh | 2003 | ||
9 | Bùi Thị Điệp | Sinh học | 2004 | ||
10 | Lê Văn Bé | Toán | 2006 | ||
11 | Trần Thị Phượng Liên | Địa lí | 2006 | ||
12 | Trần Thị Nhường | Ngữ văn | 2006 | 2006 | |
13 | Phạm Thị Hoàng Oanh | Hóa học | 2006 | ||
14 | Trần Thị Uyên Phương | Sinh học | 2006 | ||
15 | Ngô Văn Rẹt | Tiếng anh | 2006 | ||
16 | Mạc Nhựt Tân | Địa lí | 2006 | 2006 | Viên phấn vàng |
17 | Lê Văn Bảy | Ngữ văn | 2008 | ||
18 | Lê Thị Mỹ Dung | Ngữ văn | 2008 | ||
19 | Trịnh Cẩm Loan | Toán | 2008 | ||
20 | Nguyễn Bảo Nghi | Lịch sử | 2008 | ||
21 | Nguyễn Anh Phương | Tiếng anh | 2010 | ||
22 | Trần Duy Khương | GDCD | 2012 | ||
23 | Trương Văn Nhã | Địa lí | 2016 | ||
24 | Nguyễn Hữu Thoại | Sử | 2018 |